Nếu bạn muốn nhanh chóng có thể giao tiếp tiếng Nhật thì học những câu giao tiếp thông dụng sẽ là phương pháp tốt nhất vì nó khá đơn giản và dễ nhớ nhưng đòi hỏi phải được áp dụng thực tế trong các hoàn cảnh khác nhau để nhớ lâu hơn.
Hôm nay trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy gửi đến các bạn một số câu tiếng Nhật cơ bản nhưng rất thường hay sử dụng vì vậy các bạn nên nhớ nằm lòng những câu tiếng Nhật này nhé!

Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
分かりますか。 | Wakarimasu ka? | Do you understand? | Bạn có hiểu không? |
分かりません。 | Wakarimasen. | I don’t understand. | Tôi không hiểu |
知りません | Shirimasen | I don’t know | Tôi không biết |
日本語 で 何と 言いますか。 | Nihongo de nan to iimasu ka. | How do you say it in Japanese? | Nói bằng tiếng Nhật là gì? |
どう いう 意味 ですか。 | Dou iu imi desuka? | What does it mean? | Có nghĩa là gì? |
これは 何ですか。 | Kore wa nan desuka? | What is it? | Cái này là gì? |
ゆっくり 話して ください | Yukkuri hanashite kudasai. | Please speak slowly | Vui lòng hãy nói chậm lại |
もう一度 言って ください。 | Mou ichido itte kudasai | Please say it again | Vui lòng hãy lập lại |
いいえ、結構です。 | Iie, kekkou desu. | No, thanks | Không, được rồi |
大丈夫です。 | Daijoubu desu. | It is all right | Không sao, ổn |
すみません。 | Sumimasen | Excuse me | Xin lỗi |
さようなら。 | Sayounara | Goodbye | Chào tạm biệt |
じゃ、またね | Ja, matane | See you later | Hẹn gặp lại |
はじめまして | Hajimemashite | Nice to meet you | Hân hạnh được gặp bạn |
ひさしぶり | Hisashiburi | Long time no see | Lâu rồi không gặp |
いってきます! | Ittekimasu | I’m off! | Tôi đi đây |
いってらっしゃい! | Itterashai | Come back soon | A/C đi nhé! (trở về sớm) |
ただいま | Tadaima | I’m home! | Tôi đã về |
おかえりなさい | Okaerinasai | Welcome back | Mừng A/C đã về |
なに | Nani | What? | Cái gì? |
どこ | doko | Where? | Ở đâu? |
だれ | Dare | Who? | Ai? |
如何して | Doushite | Why? | Tại sao? |