Top 10 câu hỏi và trả lời tiếng Nhật (P1)

Biết được câu hỏi (hay cụm từ) là yếu tố vô cùng quan trọng để nói và hiểu tiếng Nhật. Tại sao?
► Bạn sẽ được hỏi các câu hỏi.
► Bạn sẽ cần câu trả lời.
► Bạn cũng sẽ đặt câu hỏi.
► Và bạn sẽ nói tiếng Nhật nhiều hơn.
Dưới đây là 10 câu hỏi tiếng Nhật phổ biến nhất mà bạn cần biết. Về bản thân bạn, về gia đình, sở thích của bạn và nhiều hơn nữa. Những câu hỏi này có lẽ trong tiếng Anh bạn sẽ thấy rất quen thuộc, còn trong tiếng Nhật thì cũng rất đơn giản và dễ học thôi các bạn ạ!
1. Bạn tên gì?
♦ 名前は何ですか。
♦ Namae wa nan desu ka?

私は (name) です。
Watashi wa (name) desu.

2. Bạn đến từ đâu?
♦  出身はどこですか。
♦ Shusshin wa doko desu ka?

icon  出身は (đất nước)。Shusshin wa (đất nước).
(đất nước)からきました。(country) kara kimashita.
(quốc tịch)です。(quốc tịch) desu.

3. Bạn sống ở đâu?
♦  どこに住んでいますか。
♦ Doko ni sunde imasu ka?

Bạn có thể trả lời với đất nước, thành phố, khu phố, …Tùy thuộc vào ngữ cảnh.
icon  出身は (đất nước)。Shusshin wa (đất nước).
(Vị trí) に住んでいます。
(Vị trí) ni sundeimasu.

4. Công việc của bạn là gì?
♦  仕事は何ですか。
♦ Shigoto wa nan desu ka?

Bạn có thể trả lời với đất nước, thành phố, khu phố, …Tùy thuộc vào ngữ cảnh.
icon  学生です。
Gakusei desu. (Tôi là sinh viên)
Hoặc bạn cũng có thể nói:
(Nghề nghiệp) をやっています。 >br> (Nghề nghiệp) wo yatteimasu. (Tôi làm…)

5. Bạn có thể nói tiếng Nhật?
♦  日本語を話せますか。
♦ Nihongo wo hanasemasu ka?

Ngoài ra sẽ có những cách hỏi biến thể khác:
日本語(で/が)大丈夫ですか?
Nihongo (de/ga) daijoubu desu ka?
日本語ができますか?
Nihongo ga dekimasu ka?

icon  Một số câu trả lời:
はい、はなせます。
Hai Hanasemasu. (Vâng, tôi có thể nói)
いいえ、あまり話せません。
Iie, amari hanasemasen. (Không, tôi không nói nhiều được)
はい、大丈夫です。
Hai, daijoubu desu. (Vâng, không vấn đề)
はい、できます。
Hai, dekimasu. (Vâng, tôi có thể)
6. Bạn đã học tiếng Nhật được bao lâu rồi?
♦  どのくらい日本語を勉強していますか。
♦ Dono kurai nihongo wo benykou shite imasu ka?

icon  一か月間です。
Ikka getsu desu. (Khoảng 1 tháng) •
一年間です。
Ichi-nen kan desu. (Khoảng 1 năm)

7. Bạn đã học tiếng Nhật ở đâu?
♦  どこで日本語を学びましたか。
♦ Doko de nihongo wo manabimashita ka?

icon  (HIKARI) で学びました。
(HIKARI) de manabimashita. (Tôi đã học ở HIKARI)
自分一人で勉強しています。
Jibun hitori de benkyoushite imasu. (Tôi đang tự học)
オンラインで習っています。
Onrain de naratteimasu. (Tôi học online)

8. Bạn có thể ăn món ăn Nhật?
♦  日本食が食べられますか。
♦ Nihon shoku ga taberaremasu ka?

icon  はい、食べられます。
Hai, taberaremasu. (Vâng, tôi có thể ăn)
いいえ、食べられません。
Iie, taberaremasen. (Không, tôi không thể ăn)

9. Bạn có thích món ăn Nhật?
♦  日本食が好きですか。
♦ Nihon shoku ga suki desuka?

icon  好きですよ。
Suki desu yo! (Tôi thích)
あまりすきじゃないんです。
Amari suki janaindesu. (Tôi không thực sự thích)
大嫌いです。
o Daikirai desu. (Tôi không thích)

10. Nó như thế nào?
♦  どうですか。
♦ Dou desu ka?

icon  (tính từ) で す
(tính từ) desu.

Xem thêm các video bài học tại kênh youtube Hikari các bạn nhé: Hikari TV
HIKARI – TRUNG TÂM NHẬT NGỮ
🏢 Trụ sở: 310 Lê Quang Định, P.11, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
🏢 VP: Tòa nhà JVPE, lô 20, Đường số 2, Công viên phần mềm Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM
☎️ Hotline: 0902 390 885 (Zalo + Viber)
📞 Điện thoại: (028) 3849 7875
🌍 Website : www.hkr.edu.vn
Email: tuyensinh@hkr.edu.vn

13 thoughts on “Top 10 câu hỏi và trả lời tiếng Nhật (P1)

  1. Rastrear teléfono says:

    Instalación simple y descarga gratuita, no se requieren conocimientos técnicos y no se requiere raíz.Grabacion de llamadas, Grabacion de entorno, Ubicaciones GPS, Mensajes Whatsapp y Facebook, Mensajes SMS y muchas características mas.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *